Phiên âm : yú cún.
Hán Việt : dư tồn.
Thuần Việt : số dư; số còn lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số dư; số còn lại(出入相抵后)剩余;结存核对销售数量和余存数量.hédùi xiāoshòu shùliàng hé yúcún shùliàng.