Phiên âm : yú bō.
Hán Việt : dư ba.
Thuần Việt : dư ba; dư âm; ảnh hưởng còn lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dư ba; dư âm; ảnh hưởng còn lại指事件结束以后留下的影响纠纷的余波jīufēn de yúbō余波未平dư âm chưa lắng