VN520


              

余波

Phiên âm : yú bō.

Hán Việt : dư ba.

Thuần Việt : dư ba; dư âm; ảnh hưởng còn lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dư ba; dư âm; ảnh hưởng còn lại
指事件结束以后留下的影响
纠纷的余波
jīufēn de yúbō
余波未平
dư âm chưa lắng


Xem tất cả...