Phiên âm : yú lì.
Hán Việt : dư lực.
Thuần Việt : lực lượng thừa; tinh lực dồi dào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lực lượng thừa; tinh lực dồi dào剩余的力量;多余的精力没有余力顾及此事.méiyǒu yúlì gùjí cǐshì.