VN520


              

余毒

Phiên âm : yú dú.

Hán Việt : dư độc.

Thuần Việt : dư độc; độc tố còn sót lại; tác hại còn kéo dài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dư độc; độc tố còn sót lại; tác hại còn kéo dài
残留的毒素或祸害
肃清余毒.
sùqīng yúdú.


Xem tất cả...