Phiên âm : yú dú.
Hán Việt : dư độc.
Thuần Việt : dư độc; độc tố còn sót lại; tác hại còn kéo dài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dư độc; độc tố còn sót lại; tác hại còn kéo dài残留的毒素或祸害肃清余毒.sùqīng yúdú.