Phiên âm : yú huī.
Hán Việt : dư huy.
Thuần Việt : ánh chiều tà; tà dương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ánh chiều tà; tà dương傍晚的阳光夕阳的余晖.xīyáng de yúhūi.晚霞的余晖.ráng chiều