Phiên âm : dī huán.
Hán Việt : đê hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鬟, 古代婦女頭上的髮髻。「低鬟」形容女子嬌羞的樣子。唐.劉禹錫〈傷秦姝行〉:「芳筵銀燭一相見, 淺笑低鬟初目成。」唐.蔣防《霍小玉傳》:「玉乃低鬟微笑, 細語曰:『見面不如聞名。才子豈能無貌?』」