VN520


              

低频

Phiên âm : dī pín.

Hán Việt : đê tần.

Thuần Việt : tần suất thấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tần suất thấp
一般指低于射频或中频的频率,频率范围与声频相近
tần số thấp
指30-300千赫范围内的频率


Xem tất cả...