Phiên âm : dī pín.
Hán Việt : đê tần.
Thuần Việt : tần suất thấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tần suất thấp一般指低于射频或中频的频率,频率范围与声频相近tần số thấp指30-300千赫范围内的频率