VN520


              

低頭受縛

Phiên âm : dī tóu shòu fú.

Hán Việt : đê đầu thụ phược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

低著頭接受縛綁。指認罪就縛。宋.程珌《洺水集.卷十八.余知縣》:「若夫采薇于山, 緡魚于泉;讀書彈琴, 以歌詠先王之遺風。顧安用低頭受縛, 舉頭愧野人哉?」《初刻拍案驚奇》卷二○:「那時裴安卿便是重世的的召父, 再生來的杜母, 也只得低頭受縛。」


Xem tất cả...