Phiên âm : dī jīn miàn fěn.
Hán Việt : đê cân miến phấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蛋白質含量約百分之七至十的麵粉。顏色較高筋、中筋麵粉為白。適於做燒餅、蛋糕及小西點等。