Phiên âm : dī wā.
Hán Việt : đê oa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 高峻, 平坦, .
地勢凹陷, 比四周低下。例颱風來襲後, 低窪地區要嚴防豪雨成災。地勢凹陷, 比四周低下的地方。如:「颱風來襲時, 低窪地區要慎防積水。」