Phiên âm : dī dàng.
Hán Việt : đê đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國際外交上為降低雙方的緊張關係, 而採取比較和緩的方式相對待。§法detente國際外交上為降低雙方的緊張關係, 而採取比較和緩的方式相對待。為法語detente的音譯。