VN520


              

低盪

Phiên âm : dī dàng.

Hán Việt : đê đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國際外交上為降低雙方的緊張關係, 而採取比較和緩的方式相對待。§法detente
國際外交上為降低雙方的緊張關係, 而採取比較和緩的方式相對待。為法語detente的音譯。


Xem tất cả...