Phiên âm : dīnéng.
Hán Việt : đê năng.
Thuần Việt : năng lực kém; khả năng thấp kém; yếu kém.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 高明, .
năng lực kém; khả năng thấp kém; yếu kém能力低下