Phiên âm : dī děng.
Hán Việt : đê đẳng.
Thuần Việt : thấp hơn; bậc thấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 高等, 上等, .
thấp hơn; bậc thấp结构较少变异的;通过进化在发展等级中不太先进的