VN520


              

低血糖

Phiên âm : dī xuè táng.

Hán Việt : đê huyết đường.

Thuần Việt : tuột huyết áp; giảm huyết áp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuột huyết áp; giảm huyết áp
血压异常低下的状态


Xem tất cả...