Phiên âm : dī xuè táng.
Hán Việt : đê huyết đường.
Thuần Việt : tuột huyết áp; giảm huyết áp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuột huyết áp; giảm huyết áp血压异常低下的状态