VN520


              

低湿

Phiên âm : dī shī.

Hán Việt : đê thấp.

Thuần Việt : ẩm thấp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ẩm thấp (chỉ địa thế)
低而潮湿多指地势


Xem tất cả...