VN520


              

低沉

Phiên âm : dī chén.

Hán Việt : đê trầm.

Thuần Việt : âm u; tối sầm.

Đồng nghĩa : 低落, 消沉, .

Trái nghĩa : 高亢, 高昂, 激昂, 嘹亮, 清脆, 慷慨, 昂揚, .

âm u; tối sầm
天色阴暗,云层厚而低
thấp; trầm (âm thanh)
(声音)低
(情绪)低落


Xem tất cả...