Phiên âm : dī wēi.
Hán Việt : đê vi.
Thuần Việt : thấp; trầm; nhỏ; khe khẽ.
Đồng nghĩa : 低賤, .
Trái nghĩa : 崇高, .
thấp; trầm; nhỏ; khe khẽ (thanh âm)
(声音)细小
低微的呻吟
dīwēi de shēnyín
thấp; tệ; tệ bạc
收入低微
thu nhập thấp
dàiyù dīwēi
thấp; thấp hèn; thấp kém (thâ