VN520


              

低微

Phiên âm : dī wēi.

Hán Việt : đê vi.

Thuần Việt : thấp; trầm; nhỏ; khe khẽ.

Đồng nghĩa : 低賤, .

Trái nghĩa : 崇高, .

thấp; trầm; nhỏ; khe khẽ (thanh âm)
(声音)细小
低微的呻吟
dīwēi de shēnyín
thấp; tệ; tệ bạc
收入低微
thu nhập thấp
dàiyù dīwēi
thấp; thấp hèn; thấp kém (thâ


Xem tất cả...