Phiên âm : dī lián.
Hán Việt : đê liêm.
Thuần Việt : rẻ; giá thấp; giá hạ; giá hời.
Đồng nghĩa : 便宜, .
Trái nghĩa : 高昂, 昂貴, .
rẻ; giá thấp; giá hạ; giá hời(价钱)便宜价格低廉jiàgédīlián收费低廉thu phí giá thấp.