Phiên âm : dī tóu dānǎo.
Hán Việt : đê đầu 耷 não.
Thuần Việt : chán nản; ỉu xìu; tiu nghỉu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chán nản; ỉu xìu; tiu nghỉu(北方口语)垂头丧气的样子