VN520


              

低嚷

Phiên âm : dī rǎng.

Hán Việt : đê nhượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

低聲叫嚷, 語氣多含不悅。如:「正當大家聚精會神寫考試卷時, 突然停電熄燈, 同學們不禁低嚷了起來。」


Xem tất cả...