Phiên âm : dī rǎng.
Hán Việt : đê nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低聲叫嚷, 語氣多含不悅。如:「正當大家聚精會神寫考試卷時, 突然停電熄燈, 同學們不禁低嚷了起來。」