Phiên âm : dī liè.
Hán Việt : đê liệt.
Thuần Việt : kém; tồi; thấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kém; tồi; thấp (chất lượng)(质量)很不好低劣产品dīliè chǎnpǐn品质低劣chất lượng sản phẩm kém