Phiên âm : dī gū.
Hán Việt : đê cổ.
Thuần Việt : đánh giá thấp; xem thường; coi thường; đánh giá kh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 高估, .
đánh giá thấp; xem thường; coi thường; đánh giá không đúng mức过低估计不要低估群众的力量.bùyào dīgū qúnzhòng de lìliàng.