VN520


              

低产

Phiên âm : dī chǎn.

Hán Việt : đê sản.

Thuần Việt : sản lượng thấp; hoa lợi thấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sản lượng thấp; hoa lợi thấp
产量低
低产田
dīchǎntián
低产作物
cây trồng sản lượng thấp.


Xem tất cả...