Phiên âm : wèi yí.
Hán Việt : vị di.
Thuần Việt : di chuyển vị trí; chuyển vị; chuyển chỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
di chuyển vị trí; chuyển vị; chuyển chỗ物体在运动中所产生的位置的移动