Phiên âm : wèi cì.
Hán Việt : vị thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
位置的次序。引申為等級、地位。《史記.卷五六.陳丞相世家》:「於是孝文帝乃以絳侯勃為右丞相, 位次第一。」