Phiên âm : wèi yú.
Hán Việt : vị vu.
Thuần Việt : ở vào; nằm ở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ở vào; nằm ở位置处在(某处)我国位于亚洲大陆东南部.wǒguó wèiyú yàzhōu dàlù dōngnánbù.