Phiên âm : wèi yú.
Hán Việt : vị ư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
位置處在。例鹿谷鄉位於南投縣, 以生產凍頂烏龍茶聞名。位置處在。如:「鹿谷鄉位於南投縣, 以生產凍頂烏龍茶聞名。」