Phiên âm : wèi zhǐ.
Hán Việt : vị chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.電腦軟硬體設備在記憶體中分配的位置。2.網路中每部電腦所在的位置代稱。如IP位址。電腦必須透過IP位址才可以在網路上傳送及接收資料。