VN520


              

位居要津

Phiên âm : wèi jū yào jīn.

Hán Việt : vị cư yếu tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擔任重要的職位。例他在行政院位居要津, 且十分嚴肅, 所以人人望而畏之。
擔任顯要或重要的職位。如:「他精明幹練, 有為有守, 深受層峰器重, 幾次升遷, 都位居要津。」


Xem tất cả...