Phiên âm : bàn shēng.
Hán Việt : bạn sanh.
Thuần Việt : xen; kèm; phối hợp; lẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xen; kèm; phối hợp; lẫn(次要的)伴随着主要的一起存在伴生树bànshēngshù钛、铬、钴等常与铁矿伴生.Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt