VN520


              

伴生

Phiên âm : bàn shēng.

Hán Việt : bạn sanh.

Thuần Việt : xen; kèm; phối hợp; lẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xen; kèm; phối hợp; lẫn
(次要的)伴随着主要的一起存在
伴生树
bànshēngshù
钛、铬、钴等常与铁矿伴生.
Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt


Xem tất cả...