Phiên âm : bàn chàng jī.
Hán Việt : bạn xướng cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用來播放伴奏音樂的機器。例今天會場還提供伴唱機, 讓大家唱卡拉OK。一種可播放伴唱帶, 代替樂隊伴奏的放音機器。利用此種機器伴奏演唱方式一般也通稱為唱卡拉OK。