VN520


              

伤风

Phiên âm : shāng fēng.

Hán Việt : thương phong.

Thuần Việt : cảm mạo; bị cảm; cảm lạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảm mạo; bị cảm; cảm lạnh
感冒:传染病,病原体是病毒,在身体过度疲劳、着凉、抵抗力降低时容易引起症状是咽喉发干、鼻塞、咳嗽、打喷嚏、头痛、发烧等


Xem tất cả...