Phiên âm : shāng shì.
Hán Việt : thương thệ.
Thuần Việt : thương tiếc; đau buồn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thương tiếc; đau buồn (người chết)悲伤地怀念去世的人