Phiên âm : shāng tiān hài lǐ.
Hán Việt : thương thiên hại lí.
Thuần Việt : tàn nhẫn; nhẫn tâm; không có tính người .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn nhẫn; nhẫn tâm; không có tính người (làm việc)指做事残忍,灭绝人性