Phiên âm : shāng hài.
Hán Việt : thương hại.
Thuần Việt : tổn thương; làm hại; xúc phạm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổn thương; làm hại; xúc phạm使身体组织或思想感情受到损害睡眠过少, 就会伤害身体.shùimián guòshǎo,jìu hùi shānghài shēntǐ.伤害自尊心.tổn thương lòng tự trọng.