VN520


              

伤害

Phiên âm : shāng hài.

Hán Việt : thương hại.

Thuần Việt : tổn thương; làm hại; xúc phạm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổn thương; làm hại; xúc phạm
使身体组织或思想感情受到损害
睡眠过少, 就会伤害身体.
shùimián guòshǎo,jìu hùi shānghài shēntǐ.
伤害自尊心.
tổn thương lòng tự trọng.


Xem tất cả...