Phiên âm : shāng shì.
Hán Việt : thương thế.
Thuần Việt : tình trạng vết thương; tình trạng thương tích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình trạng vết thương; tình trạng thương tích受伤的情况