Phiên âm : shāng shēn.
Hán Việt : thương thân.
Thuần Việt : thương thân; tổn hại sức khoẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thương thân; tổn hại sức khoẻ损害身体的健康