Phiên âm : chuán dòng.
Hán Việt : truyện động.
Thuần Việt : truyền lực; phát; truyền; chuyển giao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truyền lực; phát; truyền; chuyển giao利用构件或机构把动力从机器的一部分传递到另一部分液压传动.yèyā chuándòng.