VN520


              

传动

Phiên âm : chuán dòng.

Hán Việt : truyện động.

Thuần Việt : truyền lực; phát; truyền; chuyển giao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

truyền lực; phát; truyền; chuyển giao
利用构件或机构把动力从机器的一部分传递到另一部分
液压传动.
yèyā chuándòng.


Xem tất cả...