VN520


              

优生学

Phiên âm : yōu shēng xué.

Hán Việt : ưu sanh học.

Thuần Việt : thuyết ưu sinh; ưu sinh học .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuyết ưu sinh; ưu sinh học (phân ngành của sinh vật học, nghiên cứu làm thế nào để cải tiến tính di truyền của loài người.)
生物学的一个分支,研究如何改进人类的遗传性


Xem tất cả...