Phiên âm : yōu shēng xué.
Hán Việt : ưu sanh học.
Thuần Việt : thuyết ưu sinh; ưu sinh học .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuyết ưu sinh; ưu sinh học (phân ngành của sinh vật học, nghiên cứu làm thế nào để cải tiến tính di truyền của loài người.)生物学的一个分支,研究如何改进人类的遗传性