Phiên âm : yōu huì.
Hán Việt : ưu huệ.
Thuần Việt : ưu đãi; ân huệ, giảm giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ưu đãi; ân huệ, giảm giá较一般优厚优惠条件yōuhùitiáojiàn优惠贷款cho vay ưu đãijiàgé yōuhùi