Phiên âm : yōu diǎn.
Hán Việt : ưu điểm.
Thuần Việt : ưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốt好处;长处(跟''缺点''相对)