Phiên âm : yōu yuè.
Hán Việt : ưu việt.
Thuần Việt : ưu việt; hơn hẳn; cực tốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ưu việt; hơn hẳn; cực tốt优胜;优良优越的条件yōuyuè de tiáojiàn地理位置十分优越vị trí địa lý rất tốt.