Phiên âm : yōu liáng.
Hán Việt : ưu lương.
Thuần Việt : tốt đẹp; tốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốt đẹp; tốt(品种、质量、成绩、作风等)十分好优良的传统.yōuliáng de chuántǒng.优良的传统.Truyền thống tốt đẹp.