VN520


              

优良

Phiên âm : yōu liáng.

Hán Việt : ưu lương.

Thuần Việt : tốt đẹp; tốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tốt đẹp; tốt
(品种、质量、成绩、作风等)十分好
优良的传统.
yōuliáng de chuántǒng.
优良的传统.
Truyền thống tốt đẹp.


Xem tất cả...