Phiên âm : yōu měi.
Hán Việt : ưu mĩ.
Thuần Việt : tốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp美好优美的民间艺术.yōuměi de mínjiān yìshù.