VN520


              

优容

Phiên âm : yōu róng.

Hán Việt : ưu dong.

Thuần Việt : rộng rãi; khoan dung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rộng rãi; khoan dung
宽待;宽容


Xem tất cả...