Phiên âm : yōu róu.
Hán Việt : ưu nhu.
Thuần Việt : rộng lượng; khoan thai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rộng lượng; khoan thai宽舒;从容优柔不迫yōuróu bùpòhoà nhã; ôn hoà; dịu dàngdo dự; không cương quyết优柔寡断do dự thiếu quyết đoán.