VN520


              

仿製

Phiên âm : fǎng zhì.

Hán Việt : phảng chế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 仿造, .

Trái nghĩa : 創造, .

模仿製造。例仿製他人產品, 可能會觸犯著作權法。
模仿製造。如:「老師在上美勞課時, 要求我們仿製一隻天鵝。」也作「仿造」。


Xem tất cả...