Phiên âm : fǎng yáng pí zhǐ.
Hán Việt : phảng dương bì chỉ.
Thuần Việt : giấy giả da.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy giả da一种利用木浆经过延长打浆时间抄造的纸张,具有一定的强度、透明性好、能耐油等性质