VN520


              

仿效

Phiên âm : fǎng xiào.

Hán Việt : phảng hiệu.

Thuần Việt : mô phỏng; làm theo; bắt chước; noi theo.

Đồng nghĩa : 模仿, 摹仿, 仿照, 效顰, 效法, .

Trái nghĩa : 獨創, .

mô phỏng; làm theo; bắt chước; noi theo
模仿(别人的方法、式样等)
艺术贵在创新,不能一味仿效别人.
yìshù guì zài chuàngxīn, bùnéng yīwèi fǎngxiào biérén.


Xem tất cả...