Phiên âm : fǎng zhì.
Hán Việt : phảng chế.
Thuần Việt : phỏng chế; phỏng theo; bắt chước; mô phỏng; nhái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phỏng chế; phỏng theo; bắt chước; mô phỏng; nhái (chế tạo theo mẫu)仿造仿制品fǎngzhìpǐn